Thực đơn
Giải_vô_địch_cờ_vua_thế_giới_FIDE_2005 Kết quảRating1 | Performance | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Total | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Veselin Topalov (Bulgaria) | 2788 | (+102) | - | ½ ½ | 1 ½ | 1 ½ | 1 ½ | 1 ½ | 1 ½ | 1 ½ | 10 |
2 | Viswanathan Anand (India) | 2788 | (+19) | ½ ½ | - | ½ ½ | 0 ½ | ½ 1 | 0 1 | 1 ½ | 1 1 | 8½ |
3 | Peter Svidler (Nga) | 2738 | (+76) | 0 ½ | ½ ½ | - | 1 1 | 1 ½ | ½ ½ | ½ ½ | 1 ½ | 8½ |
4 | Alexander Morozevich (Nga) | 2707 | (+36) | 0 ½ | 1 ½ | 0 0 | - | ½ 1 | ½ 1 | ½ ½ | ½ ½ | 7 |
5 | Peter Leko (Hungary) | 2763 | (-52) | 0 ½ | ½ 0 | 0 ½ | ½ 0 | - | ½ 1 | 1 ½ | 1 ½ | 6½ |
6 | Rustam Kasimdzhanov (Uzbekistan) | 2670 | (+2) | 0 ½ | 1 0 | ½ ½ | ½ 0 | ½ 0 | - | ½ ½ | 0 1 | 5½ |
7 | Michael Adams (England) | 2719 | (-53) | 0 ½ | 0 ½ | ½ ½ | ½ ½ | 0 ½ | ½ ½ | - | ½ ½ | 5½ |
8 | Judit Polgár (Hungary) | 2735 | (-125) | 0 ½ | 0 0 | 0 ½ | ½ ½ | 0 ½ | 1 0 | ½ ½ | - | 4½ |
Thực đơn
Giải_vô_địch_cờ_vua_thế_giới_FIDE_2005 Kết quảLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_cờ_vua_thế_giới_FIDE_2005 http://theweekinchess.com/html/twic546.html#7 https://web.archive.org/web/20050508210853/http://...